|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chì chiết
verb
To nag chì chiết suốt ngà y to be nagging all day long
 | [chì chiết] |  | động từ | |  | To nag; reproach, reprimand or scold bitterly | |  | chì chiết suốt ngà y | | to be nagging all day long |
|
|
|
|